Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xấu hơn
* ngđtừ|- deteriorate|* ttừ|- deteriorative, worse
* Từ tham khảo/words other:
-
có xu hướng
-
có xu hướng giãn ra
-
có xu hướng khác
-
có xu hướng làm cản trở
-
có xu hướng làm ngăn cản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xấu hơn
* Từ tham khảo/words other:
- có xu hướng
- có xu hướng giãn ra
- có xu hướng khác
- có xu hướng làm cản trở
- có xu hướng làm ngăn cản