Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xấu hổ không dám ló mặt ra
* thngữ|- to hide one's head
* Từ tham khảo/words other:
-
biểu lộ
-
biểu lộ lòng yêu mến
-
biểu lộ quá ồn ào nỗi đau đớn
-
biểu lộ ra
-
biểu lộ sự căm hờn nung nấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xấu hổ không dám ló mặt ra
* Từ tham khảo/words other:
- biểu lộ
- biểu lộ lòng yêu mến
- biểu lộ quá ồn ào nỗi đau đớn
- biểu lộ ra
- biểu lộ sự căm hờn nung nấu