xấu | * adj - ugly, bad, worse =trong cái xấu có cái tốt+it's an ill wind (that blows nobody any good) |
xấu | - unsightly; ugly; bad; ugly; evil|= đó là những thói quen xấu those are bad habits|= chữ (của) nó xấu lắm his handwriting is very bad; he has very bad handwriting |
* Từ tham khảo/words other:
- có đầu trung bình
- có dây
- có đáy bọc đồng
- có dây cột ở cả hai đầu
- có đầy đủ đồ đạc cho thuê