Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xào nấu được
* ttừ|- culinary
* Từ tham khảo/words other:
-
mệt đứt hơi
-
mét giây
-
mét khối
-
mệt không muốn nói nữa
-
mệt lả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xào nấu được
* Từ tham khảo/words other:
- mệt đứt hơi
- mét giây
- mét khối
- mệt không muốn nói nữa
- mệt lả