Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xăng ti mét
- centimetre; centimeter|= áp suất 20 ki lô gam/xăng ti mét vuông a pressure of 20 kilogrammes to the square centimetre
* Từ tham khảo/words other:
-
mò cá
-
mỡ cá
-
mỡ cá voi
-
mỏ cặp
-
mổ cấp cứu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xăng ti mét
* Từ tham khảo/words other:
- mò cá
- mỡ cá
- mỡ cá voi
- mỏ cặp
- mổ cấp cứu