Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xăng nhớt
- (nói chung) fuel
* Từ tham khảo/words other:
-
lãng uyển
-
làng văn
-
lảng vảng
-
lảng vảng gần
-
lang vườn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xăng nhớt
* Từ tham khảo/words other:
- lãng uyển
- làng văn
- lảng vảng
- lảng vảng gần
- lang vườn