Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xâm nhập gia cư bất hợp pháp
- (pháp lý) forcible/illegal entry (into somebody's home)
* Từ tham khảo/words other:
-
máy khắc
-
may khâu
-
máy khâu
-
may khéo
-
mấy khi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xâm nhập gia cư bất hợp pháp
* Từ tham khảo/words other:
- máy khắc
- may khâu
- máy khâu
- may khéo
- mấy khi