Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xài phí
- to squander; to misspend; to waste
* Từ tham khảo/words other:
-
tòa soạn
-
toa súc vật
-
toà thánh
-
tòa thánh va-ti-can
-
tòa thánh vatican
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xài phí
* Từ tham khảo/words other:
- tòa soạn
- toa súc vật
- toà thánh
- tòa thánh va-ti-can
- tòa thánh vatican