Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xai
* dtừ|- (of bone) to be dislocated; to get out of joint (knee etc)
* Từ tham khảo/words other:
-
chất hút thu
-
chất hữu cơ
-
chất huyền phù
-
chất hùynh quang
-
chất keo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xai
* Từ tham khảo/words other:
- chất hút thu
- chất hữu cơ
- chất huyền phù
- chất hùynh quang
- chất keo