Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xác thực
* adj
- real, true
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xác thực
- real; true; authentic
* Từ tham khảo/words other:
-
có dáng dấp
-
có dáng hình cầu nhỏ
-
có dáng khí động
-
có đăng ký
-
có dáng nhẹ nhàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xác thực
* Từ tham khảo/words other:
- có dáng dấp
- có dáng hình cầu nhỏ
- có dáng khí động
- có đăng ký
- có dáng nhẹ nhàng