Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xa lìa
* đtừ|- to go away; to remove, shun; to absent oneself; to stand aloof, avoid
* Từ tham khảo/words other:
-
ngành buôn bán
-
ngành chuyên khoa
-
ngành chuyên môn
-
ngảnh cổ
-
ngành cơ học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xa lìa
* Từ tham khảo/words other:
- ngành buôn bán
- ngành chuyên khoa
- ngành chuyên môn
- ngảnh cổ
- ngành cơ học