xa | * adj - far, distant, remote |
xa | - far; distant; remote|= trong tương lai gần/xa in the near/distant future|= tôi đã đi quá xa, đâu quay lại được i had gone too far to be able to turn back|* nghĩa bóng to leave|= thật đau lòng khi phải xa anh it's heartbreaking/heartrending having to leave you |
* Từ tham khảo/words other:
- cố cùng
- cổ cứng
- cơ cùng
- cỗ cưới
- có cuống