Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xà bông thơm
- perfumed soap; scented soap
* Từ tham khảo/words other:
-
chi phí
-
chi phí ăn ở
-
chi phí bảo trì
-
chi phí bất biến
-
chi phí chung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xà bông thơm
* Từ tham khảo/words other:
- chi phí
- chi phí ăn ở
- chi phí bảo trì
- chi phí bất biến
- chi phí chung