Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vỡ
* verb
- to break to clear off
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vỡ
* đtừ|- to break; to clear off
* Từ tham khảo/words other:
-
có chứa vàng
-
có chức có quyền
-
có chức năng
-
có chức tước
-
có chùm lông bàn chải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vỡ
* Từ tham khảo/words other:
- có chứa vàng
- có chức có quyền
- có chức năng
- có chức tước
- có chùm lông bàn chải