Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vụt chốc
* trtừ|- suddenly, all of a sudden
* Từ tham khảo/words other:
-
bôi nhem nhuốc
-
bội nhiễm
-
bôi nhọ
-
bôi nhòe
-
bơi như rái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vụt chốc
* Từ tham khảo/words other:
- bôi nhem nhuốc
- bội nhiễm
- bôi nhọ
- bôi nhòe
- bơi như rái