Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vượt qua
- to overcome|= vượt qua trở ngại to overcome an obstacle
* Từ tham khảo/words other:
-
vẻ ghê sợ
-
vẻ ghê tởm
-
về già
-
vẻ gớm guốc
-
vẻ hạ cố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vượt qua
* Từ tham khảo/words other:
- vẻ ghê sợ
- vẻ ghê tởm
- về già
- vẻ gớm guốc
- vẻ hạ cố