Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vượt qua bằng cách lấy tay bấu
* thngữ|- claw one's way across/ up/ through
* Từ tham khảo/words other:
-
nối lại
-
nói lai nhai
-
nói lải nhải
-
nối lại quan hệ
-
nơi lai vãng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vượt qua bằng cách lấy tay bấu
* Từ tham khảo/words other:
- nối lại
- nói lai nhai
- nói lải nhải
- nối lại quan hệ
- nơi lai vãng