Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vượt bậc
* ttừ|- gigantic|= tiến bộ vượt bậc great progress
* Từ tham khảo/words other:
-
mặt bàn dôi
-
mặt bàn giấy
-
mặt bằng
-
mặt bằng trên đặt cần máy hát
-
mật báo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vượt bậc
* Từ tham khảo/words other:
- mặt bàn dôi
- mặt bàn giấy
- mặt bằng
- mặt bằng trên đặt cần máy hát
- mật báo