Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vướng víu
* dtừ|- be tangled in, involved in
* Từ tham khảo/words other:
-
đấu tranh cho
-
đấu tranh cho chính nghĩa
-
đấu tranh cho lẽ phải
-
đấu tranh chống lại
-
đấu tranh dân tộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vướng víu
* Từ tham khảo/words other:
- đấu tranh cho
- đấu tranh cho chính nghĩa
- đấu tranh cho lẽ phải
- đấu tranh chống lại
- đấu tranh dân tộc