Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vung văng
* đtừ|- to gesticulate, stir, struggle; to make a great fuss, vigorously
* Từ tham khảo/words other:
-
tưởng
-
tượng
-
tương ái
-
tường am
-
tượng ảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vung văng
* Từ tham khảo/words other:
- tưởng
- tượng
- tương ái
- tường am
- tượng ảnh