Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vững tin
* dtừ|- firmly believe, be fully confident, be firmly convinced
* Từ tham khảo/words other:
-
tự phụ
-
tự phụ có
-
tự phụ tự mãn
-
tự phụ về địa vị cao quý của mình
-
tự phục vụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vững tin
* Từ tham khảo/words other:
- tự phụ
- tự phụ có
- tự phụ tự mãn
- tự phụ về địa vị cao quý của mình
- tự phục vụ