Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vung tiền như rác
- to spend money like water; to play ducks and drakes with one's money
* Từ tham khảo/words other:
-
giống đực
-
giong đuốc
-
gióng đuôi
-
giống đuôi
-
giống dương xỉ ổ tròn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vung tiền như rác
* Từ tham khảo/words other:
- giống đực
- giong đuốc
- gióng đuôi
- giống đuôi
- giống dương xỉ ổ tròn