Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vùng tập kết
* dtừ|- regroupong area; assembly area
* Từ tham khảo/words other:
-
cắt ra từng miếng
-
cắt ra từng miếng mỏng
-
cắt rời
-
cắt rời ra
-
cắt rốn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vùng tập kết
* Từ tham khảo/words other:
- cắt ra từng miếng
- cắt ra từng miếng mỏng
- cắt rời
- cắt rời ra
- cắt rốn