Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vùng mỏ
- coal-mining area
* Từ tham khảo/words other:
-
cái nơ
-
cái nọ nuối đuôi cái kia
-
cái nôi
-
cải nồi
-
cải ốc tai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vùng mỏ
* Từ tham khảo/words other:
- cái nơ
- cái nọ nuối đuôi cái kia
- cái nôi
- cải nồi
- cải ốc tai