Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vùng lân cận
* dtừ|- vicinity, neighbourhood, entourage, vicinage|* thngữ|- neck of the woods|* ttừ|- neighboured
* Từ tham khảo/words other:
-
thở đứt hơi
-
thơ êpot
-
thớ gân
-
thở gấp
-
thợ gặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vùng lân cận
* Từ tham khảo/words other:
- thở đứt hơi
- thơ êpot
- thớ gân
- thở gấp
- thợ gặt