Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vung kiếm
- to brandish one's sword
* Từ tham khảo/words other:
-
tay đại bịp
-
tay đấm chân đá
-
tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp
-
tay đao phủ
-
tay dẫy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vung kiếm
* Từ tham khảo/words other:
- tay đại bịp
- tay đấm chân đá
- tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp
- tay đao phủ
- tay dẫy