Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vùng giáp ranh
- contiguous area
* Từ tham khảo/words other:
-
khâu nối
-
khâu nối lại
-
khâu nổi vết thương
-
khẩu phân
-
khẩu phần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vùng giáp ranh
* Từ tham khảo/words other:
- khâu nối
- khâu nối lại
- khâu nổi vết thương
- khẩu phân
- khẩu phần