Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vùng biển khơi
* dtừ|- high seas
* Từ tham khảo/words other:
-
phận bạc
-
phân bắc trộn than
-
phản bạn
-
phân ban
-
phán bảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vùng biển khơi
* Từ tham khảo/words other:
- phận bạc
- phân bắc trộn than
- phản bạn
- phân ban
- phán bảo