Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vun thành đống
* đtừ|- to form into a pile, heap up
* Từ tham khảo/words other:
-
vẻ hồng hào
-
về hùa
-
vẻ hùng vĩ
-
về hướng
-
về hướng bắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vun thành đống
* Từ tham khảo/words other:
- vẻ hồng hào
- về hùa
- vẻ hùng vĩ
- về hướng
- về hướng bắc