Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vui tai
- pleasant to the eye, pleasant to hear
* Từ tham khảo/words other:
-
đãi hậu
-
dài hẹp và đều nét
-
đại hiền
-
đại hiến chương nước anh
-
đài hiệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vui tai
* Từ tham khảo/words other:
- đãi hậu
- dài hẹp và đều nét
- đại hiền
- đại hiến chương nước anh
- đài hiệu