Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vùi dập
* đtừ|- to abuse, handle roughly; ill-use, ill-treat, mal-treat
* Từ tham khảo/words other:
-
không biết sợ là gì cả
-
không biết suy xét
-
không biết thẹn
-
không biết thì dựa cột mà nghe
-
không biết thích nghi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vùi dập
* Từ tham khảo/words other:
- không biết sợ là gì cả
- không biết suy xét
- không biết thẹn
- không biết thì dựa cột mà nghe
- không biết thích nghi