Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vực nghé cày
* dtừ|- train calves to plow the field
* Từ tham khảo/words other:
-
nghe phong phanh
-
nghe phong thanh
-
nghề phụ
-
nghe qua người khác
-
nghe ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vực nghé cày
* Từ tham khảo/words other:
- nghe phong phanh
- nghe phong thanh
- nghề phụ
- nghe qua người khác
- nghe ra