Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vừa phải
- moderate; reasonable|= uống rượu vừa phải thì không có hại taken in moderation, alcohol is not harmful
* Từ tham khảo/words other:
-
hơi điên
-
hơi điệu
-
hơi dính
-
hơi dịu
-
hỏi dò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vừa phải
* Từ tham khảo/words other:
- hơi điên
- hơi điệu
- hơi dính
- hơi dịu
- hỏi dò