Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vừa làm vừa chơi
- to mix business and pleasure; to combine business with pleasure
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng kêu kèn kẹt
-
tiếng kêu la
-
tiếng kêu leng keng
-
tiếng kêu như tiếng trống
-
tiếng kêu ộp ộp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vừa làm vừa chơi
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng kêu kèn kẹt
- tiếng kêu la
- tiếng kêu leng keng
- tiếng kêu như tiếng trống
- tiếng kêu ộp ộp