vua | * noun - king |
vua | - king; monarch; sovereign|= vua henry đệ ngũ king henry the fifth|= vua bỉ/tây ban nha the king of belgium/spain|- imperial; royal; cung vua; imperial palace; royal palace|= chúng tôi được họ tiếp đón như vua they gave us a (right) royal welcome|- lord; magnate; tycoon|= chân dung những ông vua kỹ nghệ portraits of the lords of industry; portraits of the industrial magnates|= tội giết vua regicide |
* Từ tham khảo/words other:
- cơ co rút
- có cơ sở
- có cổ thấp
- có cổ to bụng to chân ngắn
- có cỡ to hơn cỡ thông thường