Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vu vạ
* đtừ|- to slander; to accuse falsely
* Từ tham khảo/words other:
-
săn hươu nai
-
sân khấu
-
sân khấu ca vũ nhạc kịch
-
sân khấu lưu động
-
sân khấu phía tay trái diễn viên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vu vạ
* Từ tham khảo/words other:
- săn hươu nai
- sân khấu
- sân khấu ca vũ nhạc kịch
- sân khấu lưu động
- sân khấu phía tay trái diễn viên