Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vũ khí hạt nhân
- nuclear weapon|= việt nam hoan nghênh sáng kiến của bêlarut trong việc thiết lập một vùng không có vũ khí hạt nhân vietnam welcomed belarus's initiative in establishing a nuclear-free zone
* Từ tham khảo/words other:
-
hay răn dạy
-
hay rầy la
-
hay rên rỉ
-
hay réo
-
hay rối rít
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vũ khí hạt nhân
* Từ tham khảo/words other:
- hay răn dạy
- hay rầy la
- hay rên rỉ
- hay réo
- hay rối rít