Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vòng quay
* dtừ|- turn, rev
* Từ tham khảo/words other:
-
đã được điều hòa độ nhiệt
-
đã được điều hòa không khí
-
đã được giác ngộ
-
đã được giải quyết
-
đã được nhằm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vòng quay
* Từ tham khảo/words other:
- đã được điều hòa độ nhiệt
- đã được điều hòa không khí
- đã được giác ngộ
- đã được giải quyết
- đã được nhằm