Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vòng chung kết
- final round|= lần đầu tiên nhật bản lọt vào vòng chung kết japan first participated in the final round
* Từ tham khảo/words other:
-
khẩu phật tâm xà
-
khẩu quyết
-
khâu sản xuất đình trệ
-
khẩu súng
-
khẩu tài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vòng chung kết
* Từ tham khảo/words other:
- khẩu phật tâm xà
- khẩu quyết
- khâu sản xuất đình trệ
- khẩu súng
- khẩu tài