Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vòng cây bao quanh
* dtừ|- ring
* Từ tham khảo/words other:
-
bị đau phổi
-
bị đay
-
bị đẩy lên một mức cao
-
bị đẩy ra khỏi chỗ ngồi
-
bị đẩy vào tình trạng khó khăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vòng cây bao quanh
* Từ tham khảo/words other:
- bị đau phổi
- bị đay
- bị đẩy lên một mức cao
- bị đẩy ra khỏi chỗ ngồi
- bị đẩy vào tình trạng khó khăn