Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
võng cáng
* dtừ|- hammock
* Từ tham khảo/words other:
-
người sống nhờ vào của bố thí
-
người sống ở gần vùng biên giới
-
người sống ở rừng
-
người sống ở ven sông
-
người sống sau nạn đại hồng thủy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
võng cáng
* Từ tham khảo/words other:
- người sống nhờ vào của bố thí
- người sống ở gần vùng biên giới
- người sống ở rừng
- người sống ở ven sông
- người sống sau nạn đại hồng thủy