Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vôn kế
* dtừ|- voltmeter
* Từ tham khảo/words other:
-
thấp hơn
-
thắp hương
-
thắp hương cúng
-
thấp kế
-
thấp kém
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vôn kế
* Từ tham khảo/words other:
- thấp hơn
- thắp hương
- thắp hương cúng
- thấp kế
- thấp kém