vốn đầu tư | - invested capital; investment|= vốn đầu tư dài hạn/ngắn hạn long-term/short-term invested capital|= vốn đầu tư của mỹ tại việt nam đã đạt 1 tỉ 200 triệu mỹ kim, đứng thứ 7 trong 10 nước đầu tư nhiều nhất vào việt nam us investment in vietnam has reached us 12 billion, ranking seventh among the top ten foreign investors in vietnam |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh dầu
- bánh đậu
- bánh đậu xanh
- bánh dày
- bánh dẻo