Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vòm cây
* dtừ|- vault of green leaves
* Từ tham khảo/words other:
-
vụ trồng trọt
-
vụ trồng xen
-
vũ trụ
-
vũ trụ học
-
vũ trụ luận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vòm cây
* Từ tham khảo/words other:
- vụ trồng trọt
- vụ trồng xen
- vũ trụ
- vũ trụ học
- vũ trụ luận