Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vòi sen
- xem hoa sen 3|= chú quay về khách sạn, tắm vòi sen cho mát và chuẩn bị ăn tối đây! i'll go back to the hotel, take a shower and get ready for dinner!
* Từ tham khảo/words other:
-
nịnh nọt đê tiện
-
nịnh nọt một cách lố bịch
-
nịnh nọt rối rít
-
nịnh ra mặt
-
ninh thái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vòi sen
* Từ tham khảo/words other:
- nịnh nọt đê tiện
- nịnh nọt một cách lố bịch
- nịnh nọt rối rít
- nịnh ra mặt
- ninh thái