Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vòi điều chỉnh
* dtừ|- adjusting valve
* Từ tham khảo/words other:
-
không gớm guốc
-
không gọn gàng
-
không gợn lăn tăn
-
không gợn sóng
-
không gộp vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vòi điều chỉnh
* Từ tham khảo/words other:
- không gớm guốc
- không gọn gàng
- không gợn lăn tăn
- không gợn sóng
- không gộp vào