Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vô tri vô giác
- lifeless; inanimate; insentient|= như một hòn đá vô tri vô giác like a lifeless stone|= vật vô tri vô giác lifeless things, stocks and stones
* Từ tham khảo/words other:
-
thường được năng lui tới
-
thương ghét
-
thương gia
-
thuồng giãy cỏ
-
thương giới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vô tri vô giác
* Từ tham khảo/words other:
- thường được năng lui tới
- thương ghét
- thương gia
- thuồng giãy cỏ
- thương giới