Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
võ trang tuyên truyền
- armed propaganda
* Từ tham khảo/words other:
-
vải pha len
-
vải pha tơ
-
vai phân lại
-
vài phần tử
-
vải phi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
võ trang tuyên truyền
* Từ tham khảo/words other:
- vải pha len
- vải pha tơ
- vai phân lại
- vài phần tử
- vải phi