Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
võ sĩ nhà nghề
* dtừ|- slugger, bruiser
* Từ tham khảo/words other:
-
phẳng
-
phẳng lặng
-
phẳng lặng như mặt gương
-
phẳng lặng như nước ao tù
-
phẳng lì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
võ sĩ nhà nghề
* Từ tham khảo/words other:
- phẳng
- phẳng lặng
- phẳng lặng như mặt gương
- phẳng lặng như nước ao tù
- phẳng lì