Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vở lở
- to leak out; to be revealed/unmasked; to be laid bare
* Từ tham khảo/words other:
-
tính đổ đồng
-
tính đố kỵ
-
tỉnh đoàn
-
tình đoàn kết
-
tính độc đáo kỳ quặc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vở lở
* Từ tham khảo/words other:
- tính đổ đồng
- tính đố kỵ
- tỉnh đoàn
- tình đoàn kết
- tính độc đáo kỳ quặc